Testo 750-3
Đánh giá ngắn
Đã chọn trong xếp hạng
10
Đánh giá tốt nhất
vạn năng
Dành cho gia đình - Dành cho chuyên gia - Đèn nền màn hình - Kỹ thuật số
Mua Testo 750-3
Đặc điểm của Testo 750-3
| Chính | |
| Một loại | kiểm thử |
| Mô hình | Testo 750-3 |
| Các loại đo lường | |
| Các loại phép đo các thông số mạch điện | Điện áp một chiều (U-), điện áp xoay chiều (U ~) |
| Độ lợi của bóng bán dẫn h21 | Không |
| Kiểm tra liên tục | có |
| Kiểm tra diode | Không |
| Đo nhiệt độ | Không |
| Các thử nghiệm và phép đo khác | kiểm tra một pha một cực, xác định hướng của từ trường |
| Hiển thị thông tin | |
| Lỗi cơ bản | 1.5% |
| Phạm vi đo lường và độ không đảm bảo | |
| Điện áp DC tối đa (U-) | 690 V |
| Điện áp DC tối thiểu (U-) | 12 trong |
| Điện áp AC tối đa (U ~) | 690 V |
| Điện áp AC tối thiểu (U ~) | 12 trong |
| Chức năng | |
| Lựa chọn dải đo | Tự động |
| Chế độ bộ nhớ (Giữ) | Không |
| Hiển thị đèn nền | có |
| Tự động tắt nguồn | Không |
| Tín hiệu âm thanh | có |
| Điều kiện an toàn và vận hành | |
| Điện áp hoạt động tối đa | 690 V |
| Tiêu chuẩn an toàn | CAT III 1000 V, CAT IV 600 V |
| Nhiệt độ hoạt động | từ -10 đến +50 ° C |
| Mức độ bảo vệ | IP64 |
| Ngoài ra | |
| Món ăn | Pin AAAx2 |
| Trang thiết bị | đầu dò, tài liệu, pin AAA, mẹo thay thế, nắp bảo vệ |
| Đặc trưng: | màn hình LCD, đèn pin |
| Kích thước, trọng lượng | |
| Chiều rộng (mm) | 78 mm |
| Chiều cao (mm) | 280 mm |
| Độ dày (mm) | 35 mm |
| Trọng lượng (g) | 295 g |