Honor 20s 6 / 128GB
Đánh giá ngắn
Đã chọn trong xếp hạng
10
Đánh giá tốt nhất
điện thoại chụp ảnh
Lớn - Lên đến 20.000 rúp - Lên đến 30.000 rúp - Lên đến 50.000 rúp - Mạnh mẽ
Mua Honor 20s 6 / 128GB
Thông số kỹ thuật của Honor 20s 6 / 128GB
Dữ liệu Yandex.Market
| Đặc điểm chung | |
| Một loại | điện thoại thông minh |
| hệ điều hành | Android |
| Phiên bản hệ điều hành khi bắt đầu bán hàng | Android 9.0 |
| Loại vỏ | cổ điển |
| Số lượng thẻ SIM | 2 |
| Loại thẻ SIM | sim nano |
| Phương thức hoạt động của nhiều thẻ SIM | xen kẽ |
| Cân nặng | 159 g |
| Kích thước (WxHxT) | 72,7x152,9x7,4 mm |
| Màn | |
| Loại màn hình | IPS màu, cảm ứng |
| Loại màn hình cảm ứng | cảm ứng đa điểm, điện dung |
| Đường chéo | 6,15 in. |
| Kích thước ảnh | 2312x1080 |
| Điểm ảnh trên mỗi inch (PPI) | 415 |
| Tỷ lệ khung hình | 19:9 |
| Tự động xoay màn hình | có |
| Khả năng đa phương tiện | |
| Số lượng camera chính (phía sau) | 3 |
| Độ phân giải camera chính (phía sau) | 48 MP, 8 MP, 2 MP |
| Khẩu độ của camera chính (phía sau) | F / 1,80, F / 2,40, F / 2,40 |
| Đèn flash ảnh | phía sau, đèn LED |
| Chức năng camera chính (phía sau) | lấy nét tự động |
| Quay video | có |
| Tối đa độ phân giải video | 1920x1080 |
| Camera phía trước | vâng, 24 MP |
| Âm thanh | MP3, AAC, WAV, WMA, đài FM |
| Giao tiếp | |
| Tiêu chuẩn | GSM 900/1800/1900, 3G, 4G LTE, LTE-A Cat. 13 |
| Hỗ trợ băng tần LTE | LTE FDD: các băng tần 1/3/4/7/8/20; LTE TDD: băng tần 38 |
| Giao diện | Wi-Fi 802.11ac, Wi-Fi Direct, Bluetooth 4.2, USB, NFC |
| Vị trí địa lý | A-GPS, GLONASS, GPS |
| Bộ nhớ và bộ xử lý | |
| CPU | HiSilicon Kirin 710, 2200 MHz |
| Số lượng lõi xử lý | 8 |
| Bộ xử lý video | Mali-G51 MP4 |
| Bộ nhớ trong | 128 GB |
| Kích thước RAM | 6 GB |
| Món ăn | |
| Dung lượng pin | 3340 mAh |
| Ắc quy | không thể tháo rời |
| Loại đầu nối sạc | USB loại C |
| Chức năng sạc nhanh | có |
| Cac chưc năng khac | |
| Loa ngoài (loa tích hợp) | có |
| Điều khiển | quay số bằng giọng nói, điều khiển bằng giọng nói |
| Chế độ máy bay | có |
| Cảm biến | chiếu sáng, độ gần, hội trường, con quay hồi chuyển, đọc dấu vân tay |
| Vị trí đầu đọc vân tay | mặt sau |
| Đèn lồng | có |
| thông tin thêm | |
| Trang thiết bị | điện thoại thông minh, bộ sạc, cáp USB, công cụ trích xuất thẻ |
| Ngày thông báo | 2019-09-04 |