Xiaomi Redmi Note 8 Pro 6 / 128GB
Đánh giá ngắn
Đã chọn trong xếp hạng
10
Đánh giá tốt nhất
điện thoại chụp ảnh
Lớn - Lên đến 20.000 rúp - Mạnh mẽ - Lên đến 30.000 rúp - Lên đến 50.000 rúp
Mua Xiaomi Redmi Note 8 Pro 6 / 128GB
Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi Note 8 Pro 6 / 128GB
Dữ liệu Yandex.Market
| Đặc điểm chung | |
| Một loại | điện thoại thông minh |
| hệ điều hành | Android |
| Phiên bản hệ điều hành khi bắt đầu bán hàng | Android 9.0 |
| Loại vỏ | cổ điển |
| Vật liệu cơ thể | kim loại và thủy tinh |
| Số lượng thẻ SIM | 2 |
| Phương thức hoạt động của nhiều thẻ SIM | xen kẽ |
| Thanh toán không tiếp xúc | có |
| Cân nặng | 200 g |
| Kích thước (WxHxT) | 76,4x161,35x8,79 mm |
| Màn | |
| Loại màn hình | IPS màu, cảm ứng |
| Loại màn hình cảm ứng | cảm ứng đa điểm, điện dung |
| Đường chéo | 6,53 inch. |
| Kích thước ảnh | 2340x1080 |
| Điểm ảnh trên mỗi inch (PPI) | 395 |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Tự động xoay màn hình | có |
| Kính chống trầy xước | có |
| Khả năng đa phương tiện | |
| Số lượng camera chính (phía sau) | 4 |
| Độ phân giải camera chính (phía sau) | 64 MP, 8 MP, 2 MP, 2 MP |
| Khẩu độ của camera chính (phía sau) | F / 1.89, F / 2.20 |
| Đèn flash ảnh | phía sau, đèn LED |
| Chức năng camera chính (phía sau) | tự động lấy nét, chế độ macro |
| Quay video | có |
| Tối đa độ phân giải video | 3840x2160 |
| Camera phía trước | vâng, 20 MP |
| Âm thanh | MP3, AAC, WAV, WMA |
| Giắc cắm tai nghe | 3,5 mm |
| Giao tiếp | |
| Tiêu chuẩn | GSM 900/1800/1900, 3G, 4G LTE |
| Giao diện | Wi-Fi 802.11ac, Wi-Fi Direct, Bluetooth 5.0, IRDA, USB, NFC |
| Định vị vệ tinh | GPS / GLONASS / BeiDou |
| Hệ thống A-GPS | có |
| Bộ nhớ và bộ xử lý | |
| CPU | MediaTek Helio G90T |
| Số lượng lõi xử lý | 8 |
| Bộ xử lý video | Mali-G76 MC4 |
| Bộ nhớ trong | 128 GB |
| Kích thước RAM | 6 GB |
| Khe cắm thẻ nhớ | có, kết hợp với thẻ SIM |
| Món ăn | |
| Dung lượng pin | 4500 mAh |
| Ắc quy | không thể tháo rời |
| Loại đầu nối sạc | USB loại C |
| Chức năng sạc nhanh | có |
| Cac chưc năng khac | |
| Loa ngoài (loa tích hợp) | có |
| Điều khiển | quay số bằng giọng nói, điều khiển bằng giọng nói |
| Chế độ máy bay | có |
| Cảm biến | độ sáng, độ gần, con quay hồi chuyển, la bàn, đọc dấu vân tay |
| Đèn lồng | có |
| thông tin thêm | |
| Đặc trưng: | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 |